Có 1 kết quả:

跳水 tiào shuǐ ㄊㄧㄠˋ ㄕㄨㄟˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to dive (into water)
(2) (sports) diving
(3) to commit suicide by jumping into water
(4) (fig.) (of stock prices etc) to fall dramatically

Bình luận 0